Nhạc cụ Thuật_ngữ_tiếng_Ý_trong_âm_nhạc

Thuật ngữ tiếng ÝDịch sátĐịnh nghĩa
Piano(forte)êm ái (ầm ĩ)Một loại nhạc cụ có bàn phím
Violaviola, gốc Latinh vitulari "hãy vui lên"Một loại nhạc cụ có dây với kích thước trung bình
(Violon)celloviolone nhỏ (violone nghĩa là "viola lớn")Một loại nhạc cụ có dây lớn
Viola da gambaviola chânMột loại nhạc cụ có dây, khi sử dụng được kẹp giữa hai chân, còn gọi là viol
Viola da braccioviola tayMột loại nhạc cụ có dây được giữ bằng tay, như violin hay viola
Viola d'amoreviola tình yêuMột loại viol tenor không có phím
TubaốngMột loại kèn đồng lớn
PiccolonhỏMột loại sáo gỗ nhỏ
TimpanitrốngMột loại trống lớn
Cornettosừng nhỏMột loại sáo gỗ cổ
CampanachuôngMột loại chuông dùng trong một dàn nhạc;
còn gọi là "chuông" campane
Orchestraorchestra, tiếng Hy Lạp: orkesthai "điệu nhảy"Một dàn hòa tấu với nhiều loại nhạc cụ