Thực đơn
Thuật_ngữ_tiếng_Ý_trong_âm_nhạc Nhạc cụThuật ngữ tiếng Ý | Dịch sát | Định nghĩa |
Piano(forte) | êm ái (ầm ĩ) | Một loại nhạc cụ có bàn phím |
Viola | viola, gốc Latinh vitulari "hãy vui lên" | Một loại nhạc cụ có dây với kích thước trung bình |
(Violon)cello | violone nhỏ (violone nghĩa là "viola lớn") | Một loại nhạc cụ có dây lớn |
Viola da gamba | viola chân | Một loại nhạc cụ có dây, khi sử dụng được kẹp giữa hai chân, còn gọi là viol |
Viola da braccio | viola tay | Một loại nhạc cụ có dây được giữ bằng tay, như violin hay viola |
Viola d'amore | viola tình yêu | Một loại viol tenor không có phím |
Tuba | ống | Một loại kèn đồng lớn |
Piccolo | nhỏ | Một loại sáo gỗ nhỏ |
Timpani | trống | Một loại trống lớn |
Cornetto | sừng nhỏ | Một loại sáo gỗ cổ |
Campana | chuông | Một loại chuông dùng trong một dàn nhạc; còn gọi là "chuông" campane |
Orchestra | orchestra, tiếng Hy Lạp: orkesthai "điệu nhảy" | Một dàn hòa tấu với nhiều loại nhạc cụ |
Thực đơn
Thuật_ngữ_tiếng_Ý_trong_âm_nhạc Nhạc cụLiên quan
Thuật ngữ giải phẫu cử động Thuật toán Thuật ngữ anime và manga Thuật ngữ lý thuyết đồ thị Thuật ngữ thiên văn học Thuật chiêu hồn Thuật toán Dijkstra Thuật ngữ tin học Thuật ngữ ngữ âm học Thuật toán sắp xếpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thuật_ngữ_tiếng_Ý_trong_âm_nhạc http://www.8notes.com/glossary/